NGÀY/THÁNG (ngày nuôi) | Dàn 10số (20đ/số) | nhận/gãy |
1/9 - 5/9 (5 ngày) | 04,40,47,74,35,53,36,63,59,95 | gãy |
6/9 - 10/9 (5 ngày) | 68,86,69,96,67,76,89,98,83,38 | 6/9 nhận 69 |
7/9 - 11/9 (5 ngày) | 24,42,29,92,36,63,68,86,69,96 | gãy |
15/9 - 19/9 (5 ngày) | 37,45,54,59,73,78,79,87,95,97 | 15/9 chờ |
NGÀY/THÁNG (ngày nuôi) | Dàn 10số (20đ/số) | nhận/gãy |
1/9 - 5/9 (5 ngày) | 04,40,47,74,35,53,36,63,59,95 | gãy |
6/9 - 10/9 (5 ngày) | 68,86,69,96,67,76,89,98,83,38 | 6/9 nhận 69 |
7/9 - 11/9 (5 ngày) | 24,42,29,92,36,63,68,86,69,96 | gãy |
15/9 - 19/9 (5 ngày) | 37,45,54,59,73,78,79,87,95,97 | 16/9 chờ |
NGÀY/THÁNG (ngày nuôi) | Dàn 10số (20đ/số) | nhận/gãy |
1/9 - 5/9 (5 ngày) | 04,40,47,74,35,53,36,63,59,95 | gãy |
6/9 - 10/9 (5 ngày) | 68,86,69,96,67,76,89,98,83,38 | 6/9 nhận 69 |
7/9 - 11/9 (5 ngày) | 24,42,29,92,36,63,68,86,69,96 | gãy |
15/9 - 19/9 (5 ngày) | 37,45,54,59,73,78,79,87,95,97 | 17/9 chờ |
NGÀY/THÁNG (ngày nuôi) | Dàn 10số (20đ/số) | nhận/gãy |
1/9 - 5/9 (5 ngày) | 04,40,47,74,35,53,36,63,59,95 | gãy |
6/9 - 10/9 (5 ngày) | 68,86,69,96,67,76,89,98,83,38 | 6/9 nhận 69 |
7/9 - 11/9 (5 ngày) | 24,42,29,92,36,63,68,86,69,96 | gãy |
15/9 - 19/9 (5 ngày) | 37,45,54,59,73,78,79,87,95,97 | 18/9 chờ |
NGÀY/THÁNG (ngày nuôi) | Dàn 10số (20đ/số) | nhận/gãy |
1/9 - 5/9 (5 ngày) | 04,40,47,74,35,53,36,63,59,95 | gãy |
6/9 - 10/9 (5 ngày) | 68,86,69,96,67,76,89,98,83,38 | 6/9 nhận 69 |
7/9 - 11/9 (5 ngày) | 24,42,29,92,36,63,68,86,69,96 | gãy |
15/9 - 19/9 (5 ngày) | 37,45,54,59,73,78,79,87,95,97 | 19/9 chờ |